🔍 Search: LÀM CHO TĂNG CÂN
🌟 LÀM CHO TĂNG C… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
살찌우다
Động từ
-
1
몸에 살이 많아지게 하다.
1 LÀM CHO TĂNG CÂN, LÀM CHO MẬP LÊN, LÀM CHO BÉO LÊN: Làm cho thịt trên cơ thể nhiều lên. -
2
(비유적으로) 힘이 강해지게 하거나 돈이 많아지게 하다.
2 LÀM CHO MẠNH MẼ, LÀM GIÀU: (cách nói ẩn dụ) Làm cho sức lực mạnh lên hoặc tiền nhiều lên.
-
1
몸에 살이 많아지게 하다.